Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dây chuyền
[dây chuyền]
|
necklace
Gold necklace
Imitation diamond necklace
line
Production/assembly line
To work on the assembly/production line
Assembly line/production line work
Chuyên ngành Việt - Anh
dây chuyền
[dây chuyền]
|
Hoá học
band belt
Kỹ thuật
line-up
Từ điển Việt - Việt
dây chuyền
|
danh từ
dây bằng kim loại quý, dùng làm đồ trang sức
dây chuyền vàng
hình thức tổ chức sản xuất, gồm những bộ phận thực hiện kế tiếp nhau, theo một trình tự nhất định
dây chuyền sản xuất giày; làm việc theo dây chuyền